Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hạnh nhân


[hạnh nhân]
Almond.
kẹo hạnh nhân
Sugar-coated almonds.
mygdala, tonsil.
Viêm hạnh nhân
Tonsillities.



Almond
kẹo hạnh nhân Sugar-coated almonds. mygdala, tonsil
Viêm hạnh nhân Tonsillities


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.